Đọc nhanh: 农民服装 (nông dân phục trang). Ý nghĩa là: Trang phục nông dân.
农民服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục nông dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农民服装
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 穷苦 的 农民 连件 挡寒 的 农服 都 没有
- nông dân nghèo ngay cả quần áo ấm cũng không có
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
服›
民›
装›