传统服装 chuántǒng fúzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【truyền thống phục trang】

Đọc nhanh: 传统服装 (truyền thống phục trang). Ý nghĩa là: Trang phục truyền thống. Ví dụ : - 这件传统服装是靛蓝色的。 Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.

Ý Nghĩa của "传统服装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传统服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trang phục truyền thống

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 传统服装 chuántǒngfúzhuāng shì 靛蓝色 diànlánsè de

    - Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传统服装

  • volume volume

    - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 苗族 miáozú de 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Đây là trang phục truyền thống của dân tộc Miêu.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 传统服装 chuántǒngfúzhuāng shì 靛蓝色 diànlánsè de

    - Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.

  • volume volume

    - 穿 chuān de shì 传统 chuántǒng de 印度 yìndù 纱丽 shālì

    - Bạn đang mặc sari truyền thống?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 表演 biǎoyǎn le 传统 chuántǒng 舞蹈 wǔdǎo

    - Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 崇奉 chóngfèng 传统 chuántǒng 文化 wénhuà

    - Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店卖 diànmài 传统 chuántǒng

    - Cửa hàng này bán quần áo truyền thống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 做法 zuòfǎ hěn 传统 chuántǒng

    - Cách làm của họ rất cổ hủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao