Đọc nhanh: 传统服装 (truyền thống phục trang). Ý nghĩa là: Trang phục truyền thống. Ví dụ : - 这件传统服装是靛蓝色的。 Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
传统服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục truyền thống
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传统服装
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 这是 苗族 的 传统服装
- Đây là trang phục truyền thống của dân tộc Miêu.
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 他们 表演 了 传统 舞蹈
- Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 这家 店卖 传统 服
- Cửa hàng này bán quần áo truyền thống.
- 他们 的 做法 很 传统
- Cách làm của họ rất cổ hủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
服›
统›
装›