Đọc nhanh: 骂街 (mạ nhai). Ý nghĩa là: chửi đổng; chửi bâng quơ; chửi bóng chửi gió; chửi vu vơ.
骂街 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửi đổng; chửi bâng quơ; chửi bóng chửi gió; chửi vu vơ
不指明对象当众漫骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂街
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 今天 我 陪 妈妈 去 逛街 了
- Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
街›
骂›