Đọc nhanh: 骂架 (mạ giá). Ý nghĩa là: chửi nhau; cãi nhau; chửi lộn.
骂架 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửi nhau; cãi nhau; chửi lộn
吵架;相骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂架
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
 
                                        
                                                                    - 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
骂›