chěng
volume volume

Từ hán việt: 【sính】

Đọc nhanh: (sính). Ý nghĩa là: phi; chạy; rong ruổi (ngựa), rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái. Ví dụ : - 驰骋 。 rong ruổi.. - 怀。 thoải mái.. - 。 nhìn xa trông rộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phi; chạy; rong ruổi (ngựa)

(马) 跑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驰骋 chíchěng

    - rong ruổi.

✪ 2. rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái

放开

Ví dụ:
  • volume volume

    - chěng 怀 huái

    - thoải mái.

  • volume volume

    - chěng

    - nhìn xa trông rộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 驰骋疆场 chíchěngjiāngchǎng

    - vũng vẫy nơi chiến trường.

  • volume volume

    - chěng

    - nhìn xa trông rộng.

  • volume volume

    - 驰骋 chíchěng

    - rong ruổi.

  • volume volume

    - 驰骋 chíchěng 文坛 wéntán

    - rong ruổi trên văn đàn.

  • volume volume

    - 马儿 mǎér zài 草原 cǎoyuán shàng 驰骋 chíchěng

    - Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - chěng 怀 huái

    - thoải mái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Chěng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLWS (弓一中田尸)
    • Bảng mã:U+9A8B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình