Đọc nhanh: 骋目 (sính mục). Ý nghĩa là: nhìn xa trông rộng; phóng tầm mắt ra xa.
骋目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xa trông rộng; phóng tầm mắt ra xa
放眼往远处看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骋目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 骋 目
- nhìn xa trông rộng.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
骋›