Đọc nhanh: 马雅可夫斯基 (mã nhã khả phu tư cơ). Ý nghĩa là: Vladimir Mayakovsky (1893-1930), nhà thơ và nhà soạn kịch người Nga.
马雅可夫斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vladimir Mayakovsky (1893-1930), nhà thơ và nhà soạn kịch người Nga
Vladimir Mayakovsky (1893-1930), Russian poet and dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马雅可夫斯基
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
基›
夫›
斯›
雅›
马›