Đọc nhanh: 斯帕斯基 (tư phách tư cơ). Ý nghĩa là: Spassky (tên). Ví dụ : - 斯帕斯基会失去他的后 Spassky sẽ
斯帕斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Spassky (tên)
Spassky (name)
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯帕斯基
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
帕›
斯›