斯帕斯基 sī pà sī jī
volume volume

Từ hán việt: 【tư phách tư cơ】

Đọc nhanh: 斯帕斯基 (tư phách tư cơ). Ý nghĩa là: Spassky (tên). Ví dụ : - 斯帕斯基会失去他的后 Spassky sẽ

Ý Nghĩa của "斯帕斯基" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斯帕斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Spassky (tên)

Spassky (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斯帕 sīpà 斯基 sījī huì 失去 shīqù de hòu

    - Spassky sẽ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯帕斯基

  • volume volume

    - shì 里基 lǐjī zài 罗彻斯特 luóchèsītè de 女友 nǚyǒu ma

    - Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - 妈妈 māma shì 巴基斯坦 bājīsītǎn rén

    - Mẹ tôi là người Pakistan.

  • volume volume

    - 斯帕 sīpà 斯基 sījī huì 失去 shīqù de hòu

    - Spassky sẽ

  • volume volume

    - 来自 láizì 巴基斯坦 bājīsītǎn

    - Tôi đến từ Pakistan.

  • volume volume

    - zài 巴基斯坦 bājīsītǎn yòu 完成 wánchéng le 五次 wǔcì 攀登 pāndēng

    - Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.

  • volume volume

    - tōu le 帕斯卡 pàsīkǎ

    - Cô ấy có Pascal!

  • volume volume

    - 帕斯卡 pàsīkǎ huàn 档案 dàngàn

    - Pascal cho tệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Pà
    • Âm hán việt: Bạch , Mạt , Phách , Phạ
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBHA (中月竹日)
    • Bảng mã:U+5E15
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao