Đọc nhanh: 卡巴斯基 (ca ba tư cơ). Ý nghĩa là: Kaspersky (thương hiệu sản phẩm bảo mật máy tính).
卡巴斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kaspersky (thương hiệu sản phẩm bảo mật máy tính)
Kaspersky (computer security product brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡巴斯基
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
基›
巴›
斯›