Đọc nhanh: 马雅 (mã nhã). Ý nghĩa là: Maya (nền văn minh của Trung Mỹ). Ví dụ : - 马雅终于和布鲁迪·珍娜交往了 Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
马雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maya (nền văn minh của Trung Mỹ)
Maya (civilization of central America)
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马雅
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雅›
马›