Đọc nhanh: 莫斯基诺 (mạc tư cơ nặc). Ý nghĩa là: Moschino.
莫斯基诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moschino
莫斯基诺 (Franco Moschino) ,与法国的让·保尔·戈尔捷 (Jean Paul Gaultier) 一同被认为是时装界有两大鬼才设计师。两人皆有着反叛的顽童心态,设计的作品又都具备异样的艺术魅力。可惜,多才多艺的莫斯基诺因肠癌匆匆去世,享年四十四岁,剩下了戈尔捷继续游戏人间。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫斯基诺
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
斯›
莫›
诺›