Đọc nhanh: 二级头呼吸器 (nhị cấp đầu hô hấp khí). Ý nghĩa là: (lặn) bộ điều chỉnh, van cầu.
二级头呼吸器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (lặn) bộ điều chỉnh
(diving) regulator
✪ 2. van cầu
demand valve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二级头呼吸器
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
吸›
呼›
器›
头›
级›