Đọc nhanh: 索马里 (tác mã lí). Ý nghĩa là: Xô-ma-li; Somalia (viết tắt là Som.).
索马里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xô-ma-li; Somalia (viết tắt là Som.)
索马里非洲最东部的一个国家,临亚丁湾和印度洋从7世纪至10世纪之间,阿拉伯及波斯商贸者首先在这个地区建立了基地今天的索马里成立于1960年,在此之前它是由意大利 和大不列颠占领的殖民地首都摩加迪沙,是全国最大的城市人口 8,025,190 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索马里
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 厨房 里 有 一个 马勺
- Trong bếp có một cái muỗng lớn.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
- 大家 看看 套索 里 还有 什么
- Hãy xem những gì khác là trong thòng lọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
里›
马›