Đọc nhanh: 马利亚纳海沟 (mã lợi á nạp hải câu). Ý nghĩa là: Rãnh Mariana (hoặc Rãnh Marianas).
✪ 1. Rãnh Mariana (hoặc Rãnh Marianas)
Mariana Trench (or Marianas Trench)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马利亚纳海沟
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
沟›
海›
纳›
马›