Đọc nhanh: 马达和引擎用风扇皮带 (mã đạt hoà dẫn kình dụng phong phiến bì đới). Ý nghĩa là: Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ.
马达和引擎用风扇皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马达和引擎用风扇皮带
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
带›
引›
扇›
擎›
用›
皮›
达›
风›
马›