Đọc nhanh: 风扇皮带 (phong phiến bì đới). Ý nghĩa là: đai dẫn động quạt; fan belt.
风扇皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đai dẫn động quạt; fan belt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风扇皮带
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
扇›
皮›
风›