Đọc nhanh: 马萨诸塞州 (mã tát chư tắc châu). Ý nghĩa là: Massachusetts, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 从马萨诸塞州开始查 Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
✪ 1. Massachusetts, tiểu bang Hoa Kỳ
Massachusetts, US state
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马萨诸塞州
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
州›
萨›
诸›
马›