Đọc nhanh: 马萨诸塞 (mã tát chư tắc). Ý nghĩa là: Ma-xa-su-xét; Me-xơ-chu-xít; Massachusetts (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là MA hoặc Mass.). Ví dụ : - 艾伦·巴内特没有马萨诸塞州 Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts. - 我已把范围缩小到西马萨诸塞州的七个湖 Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.. - 从马萨诸塞州开始查 Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
✪ 1. Ma-xa-su-xét; Me-xơ-chu-xít; Massachusetts (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là MA hoặc Mass.)
美国东北部的州1788年被承认为最早的十三个殖民之一五 月花号上的清教徒于1620年最早定居此地1629年到1684年,该殖民地由马萨诸塞湾公司统治,并率领了 殖民地从大不列颠独立的运动,马萨诸塞也是1775年进行的美国独立革命早期几次战役的发生地波士顿 为州府和最大城市
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马萨诸塞
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 这个 设备 马上 就 付诸 实用 了
- Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
萨›
诸›
马›