Đọc nhanh: 高维代数簇 (cao duy đại số thốc). Ý nghĩa là: (toán học.) đa dạng đại số chiều cao hơn.
高维代数簇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) đa dạng đại số chiều cao hơn
(math.) higher dimensional algebraic variety
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高维代数簇
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 在 封建时代 , 宰相 是 最高 的 官职
- thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
数›
簇›
维›
高›