马来半岛 mǎ lái bàndǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mã lai bán đảo】

Đọc nhanh: 马来半岛 (mã lai bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Mã Lai (có thể bao gồm cả Indonesia cho đến năm 1945).

Ý Nghĩa của "马来半岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bán đảo Mã Lai (có thể bao gồm cả Indonesia cho đến năm 1945)

Malay Peninsula (possibly including Indonesia until 1945)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来半岛

  • volume volume

    - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 半夜 bànyè 才能 cáinéng 回来 huílai 交代 jiāodài 家里 jiālǐ gěi 留门 liúmén

    - anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.

  • volume volume

    - xiǎng le 半晌 bànshǎng cái xiǎng 起来 qǐlai

    - anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.

  • volume volume

    - 来回 láihuí 需要 xūyào 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí

    - Tôi đi về mất một tiếng rưỡi.

  • volume volume

    - 他来 tālái 北京 běijīng 已经 yǐjīng yǒu 半年 bànnián le

    - Anh ấy đến Bắc Kinh đã được nửa năm rồi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 四重奏 sìchóngzòu 只来 zhǐlái le 一半 yíbàn

    - Tại sao tôi chỉ thấy một nửa bộ tứ?

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 佳得乐 jiādélè 马上 mǎshàng jiù lái

    - Sắp có một tụ tập.

  • - shuō de hěn nán kàn 敢不敢 gǎnbùgǎn 放马过来 fàngmǎguòlái

    - Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao