Đọc nhanh: 马来语 (mã lai ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Malaysia.
马来语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Malaysia
Malaysian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来语
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
语›
马›