Đọc nhanh: 马来食螺龟 (mã lai thực loa khưu). Ý nghĩa là: Rùa ba gờ.
马来食螺龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa ba gờ
马来食螺龟(学名:Malayemys subtrijuga)颚微钩曲。上颚骨咀嚼面有强脊,但前颚骨无脊。背甲脊部隆起来或平,前缘可有颈缺,前、后缘可为锯齿状;颈盾宽,三角形;臀盾2枚。椎板六边形,通常有2枚臀上板;内腹板位于肱胸盾缝的前面。腹甲后缘缺刻深。四肢圆柱形,前肢5爪。头较宽大,顶部呈黑色;边缘有一“V”型白色条纹,过眼框上部延伸到颈部,且条纹逐渐变粗;吻钝,喜暖怕寒,生活于溪流、沼泽、稻田中。喜食蜗牛、小鱼、蚯蚓、蠕虫及甲壳类小动物。分布于柬埔寨,印度尼西亚,老挝人民民主共和国,马来西亚,泰国和越南。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来食螺龟
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 你 说 的 很 难 , 我 看 你 敢不敢 放马过来 !
- Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
螺›
食›
马›
龟›