Đọc nhanh: 马来亚 (mã lai á). Ý nghĩa là: Malaya.
✪ 1. Malaya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来亚
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 她 去 洗手 了 , 马上 回来
- Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
来›
马›