马里兰州 mǎlǐlán zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【mã lí lan châu】

Đọc nhanh: 马里兰州 (mã lí lan châu). Ý nghĩa là: Maryland, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 你是来自马里兰州 Vậy bạn đến từ Maryland?

Ý Nghĩa của "马里兰州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Maryland, tiểu bang Hoa Kỳ

Maryland, US state

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 来自 láizì 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Vậy bạn đến từ Maryland?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马里兰州

  • volume volume

    - shì 来自 láizì 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Vậy bạn đến từ Maryland?

  • volume volume

    - gěi dài 马里奥 mǎlǐào 兰沙 lánshā de 唱片 chàngpiàn

    - Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.

  • volume volume

    - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • volume volume

    - 千里马 qiānlǐmǎ 常有 chángyǒu ér 伯乐 bólè 常有 chángyǒu

    - Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)

  • volume volume

    - shì 马里兰州 mǎlǐlánzhōu 警方 jǐngfāng 得出 déchū de 结论 jiélùn

    - Đó là kết luận của cảnh sát bang Maryland.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 怎么 zěnme méi zuò 马里兰州 mǎlǐlánzhōu de 卡片 kǎpiàn

    - Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?

  • volume volume

    - 于是 yúshì jiù zài 马里兰州 mǎlǐlánzhōu 认识 rènshí le 一位 yīwèi

    - Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao