Đọc nhanh: 马蹄星云 (mã đề tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Omega hoặc Móng ngựa M17.
马蹄星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân Omega hoặc Móng ngựa M17
Omega or Horseshoe Nebula M17
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马蹄星云
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 部队 马不停蹄 地 向前 挺进
- Bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
星›
蹄›
马›