Đọc nhanh: 马尔维纳斯群岛 (mã nhĩ duy nạp tư quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Malvinas (còn được gọi là Quần đảo Falkland).
✪ 1. Quần đảo Malvinas (còn được gọi là Quần đảo Falkland)
Malvinas Islands (also known as Falkland Islands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔维纳斯群岛
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
岛›
斯›
纳›
维›
群›
马›