Đọc nhanh: 齐内丁·齐达内 (tề nội đinh tề đạt nội). Ý nghĩa là: Zinedine Zidane (Zizou), một cầu thủ bóng đá người Pháp trong quá khứ.
齐内丁·齐达内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zinedine Zidane (Zizou), một cầu thủ bóng đá người Pháp trong quá khứ
Zinedine Zidane (Zizou), a past French soccer player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐内丁·齐达内
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 她 表达 了 内心 的 性情
- Cô ấy đã bộc lộ tình cảm trong lòng.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
内›
达›
齐›