Đọc nhanh: 加拉巴哥斯群岛 (gia lạp ba ca tư quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Galapagos.
✪ 1. Quần đảo Galapagos
Galapagos Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拉巴哥斯群岛
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
哥›
岛›
巴›
拉›
斯›
群›