Đọc nhanh: 马尔堡病毒 (mã nhĩ bảo bệnh độc). Ý nghĩa là: Vi rút Marburg.
马尔堡病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi rút Marburg
Marburg virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔堡病毒
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
尔›
毒›
病›
马›