Đọc nhanh: 马托格罗索 (mã thác các la tác). Ý nghĩa là: Mato Grosso, tỉnh phía tây Brazil.
马托格罗索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mato Grosso, tỉnh phía tây Brazil
Mato Grosso, western province of Brazil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马托格罗索
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 罗马帝国 为何 衰亡 ?
- Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
格›
索›
罗›
马›