Đọc nhanh: 驻马店地区 (trú mã điếm địa khu). Ý nghĩa là: Quận Zhumadian ở Hà Nam.
✪ 1. Quận Zhumadian ở Hà Nam
Zhumadian prefecture in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻马店地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
店›
马›
驻›