Đọc nhanh: 香菇肉丸米线 (hương cô nhụ hoàn mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún mọc.
香菇肉丸米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bún mọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香菇肉丸米线
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
米›
线›
⺼›
肉›
菇›
香›