Đọc nhanh: 肉丸 (nhụ hoàn). Ý nghĩa là: Thịt viên.
肉丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉丸
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 妈妈 在 炸肉丸
- Mẹ đang chiên thịt viên.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 妈妈 做 的 炸肉丸 很 好吃
- Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
⺼›
肉›