Đọc nhanh: 烤肉米线 (khảo nhụ mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún chả.
烤肉米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bún chả
烤肉米线是一道菜品,主要原料为米线、烤肉、料汁。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉米线
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 我 妈妈 喜欢 烤肉
- Mẹ tôi thích nướng thịt.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
米›
线›
⺼›
肉›