Đọc nhanh: 广面 (quảng diện). Ý nghĩa là: Mì Quảng.
广面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì Quảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广面
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 这个 湖泊 的 面积 非常 广大
- Diện tích của hồ này rất lớn.
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 他们 的 知识面 很广
- Kiến thức của họ rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
面›