Đọc nhanh: 米线 (mễ tuyến). Ý nghĩa là: mì; bún. Ví dụ : - 越南米线非常好吃。 Bún Việt Nam rất ngon.. - 你可以尝尝过桥米线。 Cậu có thể thử bún qua cầu.
米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì; bún
一种由大米制成的面条,常用于亚洲菜肴中
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米线
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
线›