Đọc nhanh: 鱼露米线 (ngư lộ mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún mắm.
鱼露米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bún mắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼露米线
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
线›
露›
鱼›