鱼米线 yú mǐxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngư mễ tuyến】

Đọc nhanh: 鱼米线 (ngư mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún cá.

Ý Nghĩa của "鱼米线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

鱼米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bún cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼米线

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - zhè tiáo 线段 xiànduàn 长分 zhǎngfēn

    - Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 尝尝 chángcháng 过桥米线 guòqiáomǐxiàn

    - Cậu có thể thử bún qua cầu.

  • volume volume

    - 这条线 zhètiáoxiàn 长约 zhǎngyuē 五十 wǔshí 忽米 hūmǐ

    - Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 最长 zuìzhǎng 不过 bùguò 三厘米 sānlímǐ

    - Con cá dài không quá ba cm.

  • volume volume

    - 睡眠 shuìmián xiàng 云南 yúnnán de 过桥米线 guòqiáomǐxiàn 怎么 zěnme 伸不长 shēnbùzhǎng

    - Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.

  • volume volume

    - 男人 nánrén 由人 yóurén 鱼线 yúxiàn 真的 zhēnde huì yǒu 魅力 mèilì

    - Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút

  • volume volume

    - 越南 yuènán 米线 mǐxiàn 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Bún Việt Nam rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao