Đọc nhanh: 鱼米线 (ngư mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún cá.
鱼米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bún cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼米线
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
线›
鱼›