Đọc nhanh: 香肠粘合料 (hương trường niêm hợp liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu liên kết xúc xích Vật liệu liên kết dồi.
香肠粘合料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu liên kết xúc xích Vật liệu liên kết dồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香肠粘合料
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 我 喜欢 吃 香肠
- Tôi thích ăn xúc xích.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
料›
粘›
肠›
香›