Đọc nhanh: 制砖用粘合料 (chế chuyên dụng niêm hợp liệu). Ý nghĩa là: Tác nhân liên kết cho chế tác đá Chất liên kết cho quá trình chế tác các sản phẩm từ đá.
制砖用粘合料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tác nhân liên kết cho chế tác đá Chất liên kết cho quá trình chế tác các sản phẩm từ đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制砖用粘合料
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 这款 车 使用 了 复合材料
- Chiếc xe này sử dụng vật liệu tổng hợp.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
合›
料›
用›
砖›
粘›