Đọc nhanh: 果汁刨冰 (quả trấp bào băng). Ý nghĩa là: Kem trái cây (đá lạnh).
果汁刨冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem trái cây (đá lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果汁刨冰
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 她 在 装瓶 果汁
- Cô ấy đang đóng chai nước trái cây.
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 她 每天 都 喝 自制 的 果汁
- Cô ấy mỗi ngày đều uống nước trái cây tự làm.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
刨›
果›
汁›