Đọc nhanh: 贪馋 (tham sàm). Ý nghĩa là: ham mê, háu ăn, tham.
贪馋 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ham mê
avid
✪ 2. háu ăn
gluttonous
✪ 3. tham
greedy
✪ 4. vô độ
insatiable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪馋
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 他 看到 烤鸭 就 发馋
- Anh ấy thấy vịt quay là thèm ngay.
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 他 的 贪心不足 让 他 陷入困境
- Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 他 的 贪心 让 他 失去 了 朋友
- Lòng tham của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贪›
馋›