Đọc nhanh: 饕餮 (thao thiết). Ý nghĩa là: con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc), người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm, người tham lam hung ác; phồm phàm.
饕餮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc)
传说中的一种凶恶贪食的野兽,古代铜器上面常用它的头部形状做装饰,叫做饕饕纹
✪ 2. người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm
比喻贪吃的人
✪ 3. người tham lam hung ác; phồm phàm
凶恶贪婪的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕餮
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
餮›
饕›