饕餮 tāotiè
volume volume

Từ hán việt: 【thao thiết】

Đọc nhanh: 饕餮 (thao thiết). Ý nghĩa là: con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc), người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm, người tham lam hung ác; phồm phàm.

Ý Nghĩa của "饕餮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饕餮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc)

传说中的一种凶恶贪食的野兽,古代铜器上面常用它的头部形状做装饰,叫做饕饕纹

✪ 2. người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm

比喻贪吃的人

✪ 3. người tham lam hung ác; phồm phàm

凶恶贪婪的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕餮

  • volume volume

    - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Tiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOIV (一竹人戈女)
    • Bảng mã:U+992E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUOIV (口山人戈女)
    • Bảng mã:U+9955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình