Đọc nhanh: 饲料架 (tự liệu giá). Ý nghĩa là: máng cỏ cho súc vật.
饲料架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng cỏ cho súc vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料架
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
架›
饲›