Đọc nhanh: 木制家具隔板 (mộc chế gia cụ cách bản). Ý nghĩa là: miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc.
木制家具隔板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制家具隔板
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 我们 可以 定制 家具
- Chúng tôi có thể đặt làm đồ nội thất.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 我们 做实 木家具 已经 有 30 年 了 , 全部都是 实 木家具
- Chúng tôi đã làm đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối trong 30 năm, tất cả đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
制›
家›
木›
板›
隔›