Đọc nhanh: 座椅家具 (tọa ỷ gia cụ). Ý nghĩa là: Đồ đạc (giường; tủ; bàn; ghế; giá; kệ).
座椅家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ đạc (giường; tủ; bàn; ghế; giá; kệ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座椅家具
- 需要 买 桌子 、 椅子 之类 的 家具
- Cần mua bàn, ghế, v.v.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 他 喜欢 这些 家具
- Anh ấy thích những đồ nội thất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
座›
椅›