Đọc nhanh: 饮食疗法 (ẩm thực liệu pháp). Ý nghĩa là: liệu pháp ăn uống.
饮食疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệu pháp ăn uống
调配病人的饮食以治疗某些疾病的方法,例如治疗胃溃疡的方法,每日多吃几顿饭,每顿饭要少吃,吃容易消化的食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮食疗法
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 健康 饮食 对 身心 有益
- Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cơ thể và tinh thần.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 医生 建议 我 改善 饮食习惯
- Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 伙食费 太高 了 , 得 想 办法 省 一点
- Tiền ăn quá cao rồi, phải nghĩ cách tiết kiệm một chút.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
疗›
食›
饮›