Đọc nhanh: 号哭 (hiệu khốc). Ý nghĩa là: gào khóc; kêu khóc; khóc lóc; khóc than. Ví dụ : - 号哭不止 gào khóc không dứt
号哭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gào khóc; kêu khóc; khóc lóc; khóc than
连喊带叫地大声哭
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号哭
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 号啕大哭
- gào khóc
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 她 一面 哭 , 一面 号叫 着
- cô ấy vừa khóc vừa gào.
- 她 绝望 中 不停 号哭
- Cô ấy không ngừng gào khóc trong tuyệt vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
哭›