Đọc nhanh: 饮泣吞声 (ẩm khấp thôn thanh). Ý nghĩa là: nuốt nước mắt.
饮泣吞声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuốt nước mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮泣吞声
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 吞声饮泣
- khóc thầm
- 别 一味 地 吞声
- Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 谁 也 惹不起 他 , 我们 只好 忍气吞声 , 敢怒不敢言
- Không ai động nổi hắn, cho nên ta chỉ có thể nuốt hận không dám nói.
- 她 泣不成声 地 讲述 了 这次 失败 的 原因
- Cô khóc không thành tiếng kể lại lý do thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
声›
泣›
饮›