饮恨吞声 yǐnhèn tūnshēng
volume volume

Từ hán việt: 【ẩm hận thôn thanh】

Đọc nhanh: 饮恨吞声 (ẩm hận thôn thanh). Ý nghĩa là: nuôi dưỡng mối hận thù với lòng căm thù sâu sắc (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "饮恨吞声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饮恨吞声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nuôi dưỡng mối hận thù với lòng căm thù sâu sắc (thành ngữ)

to harbor a grudge with deep-seated hatred (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮恨吞声

  • volume volume

    - 忍气吞声 rěnqìtūnshēng

    - nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.

  • volume volume

    - 饮恨 yǐnhèn 终身 zhōngshēn

    - ôm hận suốt đời.

  • volume volume

    - 饮恨而终 yǐnhènérzhōng

    - ngậm hờn mà chết.

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 一口 yīkǒu 吞下去 tūnxiàqù

    - Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.

  • volume volume

    - 饮泣吞声 yǐnqìtūnshēng

    - nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.

  • volume volume

    - 吞声饮泣 tūnshēngyǐnqì

    - khóc thầm

  • volume volume

    - bié 一味 yīwèi 吞声 tūnshēng

    - Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.

  • volume volume

    - shuí 惹不起 rěbuqǐ 我们 wǒmen 只好 zhǐhǎo 忍气吞声 rěnqìtūnshēng 敢怒不敢言 gǎnnùbùgǎnyán

    - Không ai động nổi hắn, cho nên ta chỉ có thể nuốt hận không dám nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao